Tính năng kỹ chiến thuật (F.50) Farman_F.50

Farman F.50

Dữ liệu lấy từ The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985), 1985, Orbis Publishing, Page 1736/7

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 3
  • Chiều dài: 10.92 m (35 ft 10 in)
  • Sải cánh: 22.85 m (74 ft 11½ in)
  • Chiều cao: 3.30 m (10 ft 10 in)
  • Diện tích cánh: 101.60 m2 (1093.6 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 1815 kg (4001 lb)
  • Trọng lượng có tải: 2120 kg (6878 lb)
  • Powerplant: 2 × Lorraine 8Db kiểu động cơ piston 8 xy-lanh, 205 kW (275 hp) mỗi chiêc

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 2 x súng máy 0.303in (7,7 mm)
  • 8 x quả bom 40kg (88lb)